Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 15991 to 16020 of 28922 total words

油柿
yóu shì
Quả hồng, một loại trái cây ngọt và mọng...
油桐
yóu tóng
Cây dầu, một loài cây thân gỗ có hạt chứ...
油毡
yóu zhān
Vật liệu chống thấm làm từ sợi và dầu, t...
油水
yóu shuǐ
Tiền lời, lợi ích bất chính thường thu đ...
油泥
yóu ní
Bùn dầu, hỗn hợp bùn và dầu thường gặp t...
油渣
yóu zhā
Phần cặn của dầu sau khi chế biến
油灰
yóu huī
Vữa dầu (dùng trong xây dựng)
油然
yóu rán
Một cách tự nhiên, không gượng ép
油煎火燎
yóu jiān huǒ liáo
Rất nóng và oi bức
油盐酱醋
yóu yán jiàng cù
Gia vị cơ bản trong nấu ăn
油盘
yóu pán
Khay đựng dầu
油矿
yóu kuàng
Mỏ dầu
油泵
yóu bèng
Máy bơm dầu
油腻
yóu nì
Chứa nhiều dầu mỡ; hoặc ám chỉ sự nhơ bẩ...
治病
zhì bìng
Chữa bệnh, điều trị bệnh tật.
治病救人
zhì bìng jiù rén
Chữa bệnh cứu người.
治经
zhì jīng
Nghiên cứu và giảng dạy kinh điển (cổ đi...
治装
zhì zhuāng
Sửa soạn hành trang, chuẩn bị đồ đạc cho...
治郭安邦
zhì guō ān bāng
Củng cố quốc gia và giữ gìn sự thịnh vượ...
Bán hoặc mua (thường dùng trong văn cảnh...
沽名卖直
gū míng mài zhí
Đánh bóng tên tuổi bằng cách tỏ ra thẳng...
沽名吊誉
gū míng diào yù
Tìm kiếm danh tiếng giả tạo bằng thủ đoạ...
沽名干誉
gū míng gàn yù
Tạo dựng danh tiếng hão huyền để được ng...
沽名要誉
gū míng yào yù
Tìm kiếm sự nổi tiếng và sự công nhận bằ...
沽名钓誉
gū míng diào yù
Tạo dựng danh tiếng giả để câu kéo sự kh...
沽誉买直
gū yù mǎi zhí
Mua chuộc danh tiếng bằng cách tỏ ra chí...
沽誉钓名
gū yù diào míng
Tạo dựng danh tiếng giả để kiếm lợi ích ...
沾亲带友
zhān qīn dài yǒu
Có quan hệ họ hàng và bạn bè thân thiết.
沾亲带故
zhān qīn dài gù
Có quan hệ họ hàng hoặc mối quan hệ thân...
沾包
zhān bāo
Liên lụy vào rắc rối do người khác gây r...

Showing 15991 to 16020 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...