Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 15991 to 16020 of 28899 total words

油矿
yóu kuàng
Mỏ dầu
油泵
yóu bèng
Máy bơm dầu
油腻
yóu nì
Có nhiều dầu mỡ, không sạch sẽ.
治病
zhì bìng
Chữa bệnh, điều trị bệnh tật.
治病救人
zhì bìng jiù rén
Chữa bệnh cứu người.
治经
zhì jīng
Nghiên cứu và giảng dạy kinh điển (cổ đi...
治装
zhì zhuāng
Sửa soạn hành trang, chuẩn bị đồ đạc cho...
治郭安邦
zhì guō ān bāng
Củng cố quốc gia và giữ gìn sự thịnh vượ...
Bán hoặc mua (thường dùng trong văn cảnh...
沽名卖直
gū míng mài zhí
Đánh bóng tên tuổi bằng cách tỏ ra thẳng...
沽名吊誉
gū míng diào yù
Tìm kiếm danh tiếng giả tạo bằng thủ đoạ...
沽名干誉
gū míng gàn yù
Tạo dựng danh tiếng hão huyền để được ng...
沽名要誉
gū míng yào yù
Tìm kiếm sự nổi tiếng và sự công nhận bằ...
沽名钓誉
gū míng diào yù
Tạo dựng danh tiếng giả để câu kéo sự kh...
沽誉买直
gū yù mǎi zhí
Mua chuộc danh tiếng bằng cách tỏ ra chí...
沽誉钓名
gū yù diào míng
Tạo dựng danh tiếng giả để kiếm lợi ích ...
沾亲带友
zhān qīn dài yǒu
Có quan hệ họ hàng và bạn bè thân thiết.
沾亲带故
zhān qīn dài gù
Có quan hệ họ hàng hoặc mối quan hệ thân...
沾包
zhān bāo
Liên lụy vào rắc rối do người khác gây r...
沾惹
zhān rě
Bị cuốn vào hoặc gặp rắc rối từ một vấn ...
沾染
zhān rǎn
Bị dính, bị lây nhiễm (thói xấu, bệnh tậ...
沾沾自喜
zhān zhān zì xǐ
Tự mãn, tự hào một cách thái quá về điều...
沾沾自好
zhān zhān zì hào
Tự mãn, tự cho mình là tốt, hài lòng với...
沾沾自满
zhān zhān zì mǎn
Tự mãn, tự kiêu, tỏ ra hài lòng thái quá...
沾沾自衒
zhān zhān zì xuàn
Tự khoe khoang, thể hiện sự tự mãn và ki...
沾花惹草
zhān huā rě cǎo
Trêu hoa ghẹo nguyệt, ám chỉ việc đàn ôn...
沾风惹草
zhān fēng rě cǎo
Tán tỉnh phụ nữ bừa bãi, lăng nhăng tron...
沿
yán
Dọc theo, men theo (di chuyển hoặc vị tr...
沿例
yán lì
Theo thông lệ, tiền lệ đã có.
沿才受职
yán cái shòu zhí
Nhận chức vụ dựa trên tài năng của mình.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...