Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沽名吊誉
Pinyin: gū míng diào yù
Meanings: Seek false fame through dishonest means., Tìm kiếm danh tiếng giả tạo bằng thủ đoạn không chân thật., 指用某种不正当的手段捞取名誉。同沽名钓誉”。[出处]元·宫天挺《范张鸡黍》第三折“我不为别的,自恨我奔丧来后,又不是沽名吊誉没来由。”[例]不似他每逞英雄,~,试剑唂骢,不思映雪与囊萤,心机枉空用。——明·杨柔胜《玉环记·富童谮非》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 古, 氵, 口, 夕, 巾, 兴, 言
Chinese meaning: 指用某种不正当的手段捞取名誉。同沽名钓誉”。[出处]元·宫天挺《范张鸡黍》第三折“我不为别的,自恨我奔丧来后,又不是沽名吊誉没来由。”[例]不似他每逞英雄,~,试剑唂骢,不思映雪与囊萤,心机枉空用。——明·杨柔胜《玉环记·富童谮非》。
Grammar: Thành ngữ phê phán, mang tính chất tiêu cực về đạo đức cá nhân.
Example: 这种人只会沽名吊誉,毫无真才实学。
Example pinyin: zhè zhǒng rén zhī huì gū míng diào yù , háo wú zhēn cái shí xué 。
Tiếng Việt: Loại người này chỉ biết tìm kiếm danh tiếng hão huyền, không có thực tài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm kiếm danh tiếng giả tạo bằng thủ đoạn không chân thật.
Nghĩa phụ
English
Seek false fame through dishonest means.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指用某种不正当的手段捞取名誉。同沽名钓誉”。[出处]元·宫天挺《范张鸡黍》第三折“我不为别的,自恨我奔丧来后,又不是沽名吊誉没来由。”[例]不似他每逞英雄,~,试剑唂骢,不思映雪与囊萤,心机枉空用。——明·杨柔胜《玉环记·富童谮非》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế