Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 油桐

Pinyin: yóu tóng

Meanings: Tung tree, a woody plant whose seeds contain oil, used in industrial oil production., Cây dầu, một loài cây thân gỗ có hạt chứa dầu, dùng trong sản xuất dầu công nghiệp., ①一种种子可制做桐油的中国乔木(Aleuritesfordii);花大,白色带黄红色斑。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 氵, 由, 同, 木

Chinese meaning: ①一种种子可制做桐油的中国乔木(Aleuritesfordii);花大,白色带黄红色斑。

Grammar: Danh từ cây cối, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nông nghiệp hoặc công nghiệp.

Example: 这里的农民种植了很多油桐树。

Example pinyin: zhè lǐ de nóng mín zhǒng zhí le hěn duō yóu tóng shù 。

Tiếng Việt: Nông dân ở đây trồng rất nhiều cây dầu.

油桐
yóu tóng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây dầu, một loài cây thân gỗ có hạt chứa dầu, dùng trong sản xuất dầu công nghiệp.

Tung tree, a woody plant whose seeds contain oil, used in industrial oil production.

一种种子可制做桐油的中国乔木(Aleuritesfordii);花大,白色带黄红色斑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

油桐 (yóu tóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung