Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沽名要誉
Pinyin: gū míng yào yù
Meanings: Seek fame and recognition through insincere methods., Tìm kiếm sự nổi tiếng và sự công nhận bằng cách không chân thật., 犹沽名钓誉。指用某种不正当的手段捞取名誉。[出处]《朱子语类》卷四二子张问闻与达一章“,达是躬行实践做出来底,闻是沽名要誉底。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 古, 氵, 口, 夕, 女, 覀, 兴, 言
Chinese meaning: 犹沽名钓誉。指用某种不正当的手段捞取名誉。[出处]《朱子语类》卷四二子张问闻与达一章“,达是躬行实践做出来底,闻是沽名要誉底。”
Grammar: Thành ngữ miệt thị hành vi ích kỷ và thiếu trung thực.
Example: 他善于沽名要誉。
Example pinyin: tā shàn yú gū míng yào yù 。
Tiếng Việt: Anh ta giỏi tìm kiếm danh tiếng giả để được công nhận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm kiếm sự nổi tiếng và sự công nhận bằng cách không chân thật.
Nghĩa phụ
English
Seek fame and recognition through insincere methods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹沽名钓誉。指用某种不正当的手段捞取名誉。[出处]《朱子语类》卷四二子张问闻与达一章“,达是躬行实践做出来底,闻是沽名要誉底。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế