Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 油水
Pinyin: yóu shuǐ
Meanings: Improper profits or benefits often gained through corruption or illegal business., Tiền lời, lợi ích bất chính thường thu được từ việc tham nhũng hoặc làm ăn phi pháp., ①比喻额外的好处或不正当的收入。*②指饭菜里所含的脂肪质。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 氵, 由, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①比喻额外的好处或不正当的收入。*②指饭菜里所含的脂肪质。
Grammar: Danh từ trừu tượng, thường dùng với sắc thái tiêu cực trong văn nói hoặc văn viết phê phán.
Example: 做这笔生意能捞不少油水。
Example pinyin: zuò zhè bǐ shēng yì néng lāo bù shǎo yóu shuǐ 。
Tiếng Việt: Làm thương vụ này có thể kiếm được khá nhiều tiền bất chính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền lời, lợi ích bất chính thường thu được từ việc tham nhũng hoặc làm ăn phi pháp.
Nghĩa phụ
English
Improper profits or benefits often gained through corruption or illegal business.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻额外的好处或不正当的收入
指饭菜里所含的脂肪质
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!