Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 油泵

Pinyin: yóu bèng

Meanings: Oil pump, Máy bơm dầu, ①用来抽油或压油的泵。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 氵, 由, 水, 石

Chinese meaning: ①用来抽油或压油的泵。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ thiết bị liên quan đến việc bơm dầu.

Example: 这个工厂需要一个新的油泵。

Example pinyin: zhè ge gōng chǎng xū yào yí gè xīn de yóu bèng 。

Tiếng Việt: Nhà máy này cần một cái máy bơm dầu mới.

油泵
yóu bèng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Máy bơm dầu

Oil pump

用来抽油或压油的泵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

油泵 (yóu bèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung