Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沾亲带友
Pinyin: zhān qīn dài yǒu
Meanings: Having both family ties and close friendships., Có quan hệ họ hàng và bạn bè thân thiết., 有亲戚朋友的关系。[出处]元·高文秀《黑旋风》第四折“因此上装一个送饭的沾亲带友,那一个管牢的便不乱扯胡揪。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 占, 氵, 朩, 立, 冖, 卅, 巾, 又, 𠂇
Chinese meaning: 有亲戚朋友的关系。[出处]元·高文秀《黑旋风》第四折“因此上装一个送饭的沾亲带友,那一个管牢的便不乱扯胡揪。”
Grammar: Thành ngữ kết hợp giữa quan hệ họ hàng và xã hội, thường dùng trong giao tiếp xã hội.
Example: 他们两家沾亲带友。
Example pinyin: tā men liǎng jiā zhān qīn dài yǒu 。
Tiếng Việt: Hai gia đình họ vừa có quan hệ họ hàng vừa có bạn bè thân thiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có quan hệ họ hàng và bạn bè thân thiết.
Nghĩa phụ
English
Having both family ties and close friendships.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有亲戚朋友的关系。[出处]元·高文秀《黑旋风》第四折“因此上装一个送饭的沾亲带友,那一个管牢的便不乱扯胡揪。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế