Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 油然
Pinyin: yóu rán
Meanings: Naturally, spontaneously, Một cách tự nhiên, không gượng ép, ①形容思想感情自然而然地产生。[例]敬慕之心,油然而生。*②形容云气上升。[例]油然作云。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 20
Radicals: 氵, 由, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①形容思想感情自然而然地产生。[例]敬慕之心,油然而生。*②形容云气上升。[例]油然作云。
Grammar: Trạng từ miêu tả sự xuất hiện tự nhiên và không cố gắng.
Example: 他的笑容让人感到油然而生的亲切。
Example pinyin: tā de xiào róng ràng rén gǎn dào yóu rán ér shēng de qīn qiè 。
Tiếng Việt: Nụ cười của anh ấy khiến người ta cảm thấy thân thiện một cách tự nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một cách tự nhiên, không gượng ép
Nghĩa phụ
English
Naturally, spontaneously
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容思想感情自然而然地产生。敬慕之心,油然而生
形容云气上升。油然作云
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!