Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沾亲带故

Pinyin: zhān qīn dài gù

Meanings: Having family ties or old acquaintances., Có quan hệ họ hàng hoặc mối quan hệ thân thiết từ trước., 故故人,老友。有亲戚朋友的关系。[出处]元·高文秀《黑旋风》第四折“因此上装一个送饭的沾亲带友,那一个管牢的便不乱扯胡揪。”[例]于是~,平日受过赈济,平粜过米粮,城里城外的士民百姓,十分中倒来了九分九厘。——《醒世姻缘》第九十回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 占, 氵, 朩, 立, 冖, 卅, 巾, 古, 攵

Chinese meaning: 故故人,老友。有亲戚朋友的关系。[出处]元·高文秀《黑旋风》第四折“因此上装一个送饭的沾亲带友,那一个管牢的便不乱扯胡揪。”[例]于是~,平日受过赈济,平粜过米粮,城里城外的士民百姓,十分中倒来了九分九厘。——《醒世姻缘》第九十回。

Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa tích cực, mô tả mạng lưới quan hệ gần gũi.

Example: 虽然沾亲带故,但他依然很客气。

Example pinyin: suī rán zhān qīn dài gù , dàn tā yī rán hěn kè qì 。

Tiếng Việt: Mặc dù có quan hệ họ hàng, nhưng anh ấy vẫn rất lịch sự.

沾亲带故
zhān qīn dài gù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có quan hệ họ hàng hoặc mối quan hệ thân thiết từ trước.

Having family ties or old acquaintances.

故故人,老友。有亲戚朋友的关系。[出处]元·高文秀《黑旋风》第四折“因此上装一个送饭的沾亲带友,那一个管牢的便不乱扯胡揪。”[例]于是~,平日受过赈济,平粜过米粮,城里城外的士民百姓,十分中倒来了九分九厘。——《醒世姻缘》第九十回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沾亲带故 (zhān qīn dài gù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung