Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 治经

Pinyin: zhì jīng

Meanings: To study and teach classical texts., Nghiên cứu và giảng dạy kinh điển (cổ điển Trung Quốc)., ①治:研究;经,指《易》、《诗》、《书》、《礼记》、《春秋》等儒家经典。[例]孤岂欲卿治经为博士邪!——《资治通鉴·汉纪》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 台, 氵, 纟

Chinese meaning: ①治:研究;经,指《易》、《诗》、《书》、《礼记》、《春秋》等儒家经典。[例]孤岂欲卿治经为博士邪!——《资治通鉴·汉纪》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh học thuật hoặc lịch sử.

Example: 他一生致力于治经。

Example pinyin: tā yì shēng zhì lì yú zhì jīng 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã dành cả đời nghiên cứu kinh điển.

治经
zhì jīng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghiên cứu và giảng dạy kinh điển (cổ điển Trung Quốc).

To study and teach classical texts.

研究;经,指《易》、《诗》、《书》、《礼记》、《春秋》等儒家经典。孤岂欲卿治经为博士邪!——《资治通鉴·汉纪》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

治经 (zhì jīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung