Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 油腻

Pinyin: yóu nì

Meanings: Greasy or oily; can also refer to something dirty due to grease., Chứa nhiều dầu mỡ; hoặc ám chỉ sự nhơ bẩn, dơ dáy do dầu mỡ., ①指油很多。[例]总吃油腻大的东西对身体不利。*②盖上或擦上动物脂的。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 氵, 由, 月, 贰

Chinese meaning: ①指油很多。[例]总吃油腻大的东西对身体不利。*②盖上或擦上动物脂的。

Grammar: Là tính từ hai âm tiết, đi kèm với danh từ để miêu tả trạng thái hoặc đặc điểm.

Example: 这盘菜太油腻了,我吃不下。

Example pinyin: zhè pán cài tài yóu nì le , wǒ chī bú xià 。

Tiếng Việt: Món ăn này quá ngấy, tôi không nuốt nổi.

油腻
yóu nì
HSK 6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chứa nhiều dầu mỡ; hoặc ám chỉ sự nhơ bẩn, dơ dáy do dầu mỡ.

Greasy or oily; can also refer to something dirty due to grease.

指油很多。总吃油腻大的东西对身体不利

盖上或擦上动物脂的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

油腻 (yóu nì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung