Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 油毡

Pinyin: yóu zhān

Meanings: Waterproof material made from fibers and oil, often used for roofing., Vật liệu chống thấm làm từ sợi và dầu, thường dùng để lợp mái nhà., ①用植物纤维和动物毛做的厚纸坯或毡浸透沥青后制成的建材,有隔水性,有韧性,可用来做屋顶、地下室墙壁等的防水、防潮层。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 氵, 由, 占, 毛

Chinese meaning: ①用植物纤维和动物毛做的厚纸坯或毡浸透沥青后制成的建材,有隔水性,有韧性,可用来做屋顶、地下室墙壁等的防水、防潮层。

Grammar: Danh từ vật liệu, thường dùng trong ngữ cảnh xây dựng hoặc sửa chữa nhà cửa.

Example: 这栋房子的屋顶铺了油毡。

Example pinyin: zhè dòng fáng zi de wū dǐng pù le yóu zhān 。

Tiếng Việt: Mái nhà của căn nhà này được lợp bằng tấm dầu.

油毡
yóu zhān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vật liệu chống thấm làm từ sợi và dầu, thường dùng để lợp mái nhà.

Waterproof material made from fibers and oil, often used for roofing.

用植物纤维和动物毛做的厚纸坯或毡浸透沥青后制成的建材,有隔水性,有韧性,可用来做屋顶、地下室墙壁等的防水、防潮层

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

油毡 (yóu zhān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung