Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 油渣

Pinyin: yóu zhā

Meanings: Oil residue, Phần cặn của dầu sau khi chế biến, ①动物脂肪熬炼后剩下的松脆物质。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 氵, 由, 查

Chinese meaning: ①动物脂肪熬炼后剩下的松脆物质。

Grammar: Danh từ chỉ chất thải hoặc cặn còn lại sau quá trình xử lý dầu.

Example: 这些油渣可以用来做肥皂。

Example pinyin: zhè xiē yóu zhā kě yǐ yòng lái zuò féi zào 。

Tiếng Việt: Những phần cặn dầu này có thể được dùng để làm xà phòng.

油渣
yóu zhā
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần cặn của dầu sau khi chế biến

Oil residue

动物脂肪熬炼后剩下的松脆物质

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

油渣 (yóu zhā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung