Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 油盘
Pinyin: yóu pán
Meanings: Oil tray, Khay đựng dầu, ①送菜和餐具的长方形木盘。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 氵, 由, 皿, 舟
Chinese meaning: ①送菜和餐具的长方形木盘。
Grammar: Danh từ chỉ vật dụng chứa dầu hoặc chất lỏng khác.
Example: 在机械维修中,我们用油盘接住滴下来的油。
Example pinyin: zài jī xiè wéi xiū zhōng , wǒ men yòng yóu pán jiē zhù dī xià lái de yóu 。
Tiếng Việt: Trong bảo trì máy móc, chúng tôi dùng khay đựng dầu để hứng dầu nhỏ xuống.

📷 TONG408
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khay đựng dầu
Nghĩa phụ
English
Oil tray
Nghĩa tiếng trung
中文释义
送菜和餐具的长方形木盘
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
