Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 油柿
Pinyin: yóu shì
Meanings: Persimmon, a sweet and juicy fruit., Quả hồng, một loại trái cây ngọt và mọng nước., ①落叶乔木,小枝和叶柄有黄褐色短柔毛,叶子为披叶形或卵形,果实为桔黄色,是一种野生柿子树,果实榨的油可用来涂鱼网、雨伞等。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 氵, 由, 市, 木
Chinese meaning: ①落叶乔木,小枝和叶柄有黄褐色短柔毛,叶子为披叶形或卵形,果实为桔黄色,是一种野生柿子树,果实榨的油可用来涂鱼网、雨伞等。
Grammar: Danh từ chỉ trái cây, thường đi kèm với các động từ như 成熟 (chín), 吃 (ăn).
Example: 秋天的时候,油柿成熟了。
Example pinyin: qiū tiān de shí hòu , yóu shì chéng shú le 。
Tiếng Việt: Vào mùa thu, quả hồng chín rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quả hồng, một loại trái cây ngọt và mọng nước.
Nghĩa phụ
English
Persimmon, a sweet and juicy fruit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
落叶乔木,小枝和叶柄有黄褐色短柔毛,叶子为披叶形或卵形,果实为桔黄色,是一种野生柿子树,果实榨的油可用来涂鱼网、雨伞等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!