Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 治病救人
Pinyin: zhì bìng jiù rén
Meanings: To cure diseases and save people., Chữa bệnh cứu người., 治好惭人挽救过来。比喻帮助犯错误的人改正错误。[例]对犯有错误的同学,我们应采取治病救人的态度,帮助他们进步。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 台, 氵, 丙, 疒, 攵, 求, 人
Chinese meaning: 治好惭人挽救过来。比喻帮助犯错误的人改正错误。[例]对犯有错误的同学,我们应采取治病救人的态度,帮助他们进步。
Grammar: Là một thành ngữ, thường được dùng để chỉ mục đích cao cả của nghề y.
Example: 医生的职责是治病救人。
Example pinyin: yī shēng de zhí zé shì zhì bìng jiù rén 。
Tiếng Việt: Trách nhiệm của bác sĩ là chữa bệnh cứu người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chữa bệnh cứu người.
Nghĩa phụ
English
To cure diseases and save people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
治好惭人挽救过来。比喻帮助犯错误的人改正错误。[例]对犯有错误的同学,我们应采取治病救人的态度,帮助他们进步。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế