Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 15961 to 15990 of 28899 total words

河梁之谊
hé liáng zhī yì
Tình bạn sâu sắc giữa những người chia s...
河梁携手
hé liáng xié shǒu
Hai người nắm tay nhau qua cầu, biểu tượ...
河汉
hé hàn
Ngân hà (tên gọi cổ xưa), cũng có thể ch...
河汉无极
hé hàn wú jí
Ngân hà vô tận, biểu thị sự mênh mông kh...
河汉江淮
hé hàn jiāng huái
Chỉ bốn con sông lớn: Hoàng Hà, Ngân Hà,...
河汾门下
hé fén mén xià
Học trò xuất sắc của Vương Thông thời nh...
河沙世界
hé shā shì jiè
Biểu thị thế giới vô cùng rộng lớn và ph...
河海清宴
hé hǎi qīng yàn
Dùng để chúc quốc gia thái bình thịnh tr...
河润
hé rùn
Làm ẩm ướt, làm dịu mát nhờ nước sông.
河涸海干
hé hé hǎi gān
Sông cạn biển khô, biểu thị tình trạng h...
沸点
fèi diǎn
Điểm sôi, nhiệt độ mà tại đó chất lỏng b...
油井
yóu jǐng
Giếng dầu, nơi khai thác dầu mỏ từ lòng ...
油垢
yóu gòu
Vết dầu mỡ bám lâu ngày, thường khó làm ...
油头滑脑
yóu tóu huá nǎo
Chỉ người xảo quyệt, khôn lỏi một cách t...
油头粉面
yóu tóu fěn miàn
Chỉ những người (thường là nam giới) ăn ...
油子
yóu zi
Chỉ người từng trải, lõi đời, thường hiể...
油层
yóu céng
Lớp dầu nằm dưới lòng đất, thường trong ...
油杉
yóu shān
Một loài cây thân gỗ, thuộc họ Thông, có...
油松
yóu sōng
Một loài cây thông, có gỗ chứa nhiều nhự...
油柿
yóu shì
Quả hồng, một loại trái cây ngọt và mọng...
油桐
yóu tóng
Cây dầu, một loài cây thân gỗ có hạt chứ...
油毡
yóu zhān
Vật liệu chống thấm làm từ sợi và dầu, t...
油水
yóu shuǐ
Tiền lời, lợi ích bất chính thường thu đ...
油泥
yóu ní
Bùn dầu, hỗn hợp bùn và dầu thường gặp t...
油渣
yóu zhā
Phần cặn của dầu sau khi chế biến
油灰
yóu huī
Vữa dầu (dùng trong xây dựng)
油然
yóu rán
Một cách tự nhiên, không gượng ép
油煎火燎
yóu jiān huǒ liáo
Rất nóng và oi bức
油盐酱醋
yóu yán jiàng cù
Gia vị cơ bản trong nấu ăn
油盘
yóu pán
Khay đựng dầu

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...