Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 油松

Pinyin: yóu sōng

Meanings: A type of pine tree whose wood contains much resin, often used in construction., Một loài cây thông, có gỗ chứa nhiều nhựa, thường dùng trong xây dựng., ①常绿乔木,树皮有鱼鳞状裂纹,针形叶,硬而短,雄花呈桔黄色,雌花为紫色,球果为淡黄褐色。木材为淡黄褐色,细密有香味,用做建筑用材、器具、电杆、枕木等。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 氵, 由, 公, 木

Chinese meaning: ①常绿乔木,树皮有鱼鳞状裂纹,针形叶,硬而短,雄花呈桔黄色,雌花为紫色,球果为淡黄褐色。木材为淡黄褐色,细密有香味,用做建筑用材、器具、电杆、枕木等。

Grammar: Danh từ chỉ cây cối, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thiên nhiên hoặc tài nguyên.

Example: 山上有许多油松。

Example pinyin: shān shàng yǒu xǔ duō yóu sōng 。

Tiếng Việt: Trên núi có rất nhiều cây thông dầu.

油松
yóu sōng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loài cây thông, có gỗ chứa nhiều nhựa, thường dùng trong xây dựng.

A type of pine tree whose wood contains much resin, often used in construction.

常绿乔木,树皮有鱼鳞状裂纹,针形叶,硬而短,雄花呈桔黄色,雌花为紫色,球果为淡黄褐色。木材为淡黄褐色,细密有香味,用做建筑用材、器具、电杆、枕木等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

油松 (yóu sōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung