Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 河润

Pinyin: hé rùn

Meanings: To moisten or cool down with river water., Làm ẩm ướt, làm dịu mát nhờ nước sông., ①恩惠施及很远。[例]河润九里,泽及三族。——《庄子·列御寇》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 可, 氵, 闰

Chinese meaning: ①恩惠施及很远。[例]河润九里,泽及三族。——《庄子·列御寇》。

Grammar: Động từ mang ý nghĩa biểu tượng, thường dùng trong văn chương cổ điển.

Example: 春雨河润了大地。

Example pinyin: chūn yǔ hé rùn le dà dì 。

Tiếng Việt: Mưa xuân đã làm ẩm ướt đất đai nhờ nước sông.

河润
hé rùn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm ẩm ướt, làm dịu mát nhờ nước sông.

To moisten or cool down with river water.

恩惠施及很远。河润九里,泽及三族。——《庄子·列御寇》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...