Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 油层

Pinyin: yóu céng

Meanings: An oil layer located underground, typically within oil fields., Lớp dầu nằm dưới lòng đất, thường trong các mỏ dầu., ①产石油的岩层,常为砂岩、石灰岩或页岩。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 氵, 由, 云, 尸

Chinese meaning: ①产石油的岩层,常为砂岩、石灰岩或页岩。

Grammar: Danh từ chuyên ngành địa chất, thường dùng để mô tả cấu trúc dầu khí.

Example: 地质学家发现了新的油层。

Example pinyin: dì zhì xué jiā fā xiàn le xīn de yóu céng 。

Tiếng Việt: Các nhà địa chất đã phát hiện ra lớp dầu mới.

油层
yóu céng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lớp dầu nằm dưới lòng đất, thường trong các mỏ dầu.

An oil layer located underground, typically within oil fields.

产石油的岩层,常为砂岩、石灰岩或页岩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

油层 (yóu céng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung