Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 河东狮子

Pinyin: hé dōng shī zi

Meanings: The lioness of Hedong, referring to strong or fierce women., Sư tử Hà Đông, chỉ những người phụ nữ mạnh mẽ hoặc dữ dội., 比喻悍妒的妻子对丈夫大吵大闹。[出处]宋·苏轼《寄吴德仁兼简陈季常》诗“龙丘居士亦可怜,谈空说有夜不眠,忽闻河东师子吼,拄杖落手心茫然。”[例]少不得太太面前还要趋奉趋奉,防是~起来,要不太平。(清·彭养鸥《黑籍冤魂》第二十二回)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 可, 氵, 东, 师, 犭, 子

Chinese meaning: 比喻悍妒的妻子对丈夫大吵大闹。[出处]宋·苏轼《寄吴德仁兼简陈季常》诗“龙丘居士亦可怜,谈空说有夜不眠,忽闻河东师子吼,拄杖落手心茫然。”[例]少不得太太面前还要趋奉趋奉,防是~起来,要不太平。(清·彭养鸥《黑籍冤魂》第二十二回)。

Grammar: Từ này mang tính biểu tượng, thường dùng trong văn hóa dân gian.

Example: 她简直是个河东狮子。

Example pinyin: tā jiǎn zhí shì gè hé dōng shī zi 。

Tiếng Việt: Cô ấy quả là một sư tử Hà Đông.

河东狮子
hé dōng shī zi
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sư tử Hà Đông, chỉ những người phụ nữ mạnh mẽ hoặc dữ dội.

The lioness of Hedong, referring to strong or fierce women.

比喻悍妒的妻子对丈夫大吵大闹。[出处]宋·苏轼《寄吴德仁兼简陈季常》诗“龙丘居士亦可怜,谈空说有夜不眠,忽闻河东师子吼,拄杖落手心茫然。”[例]少不得太太面前还要趋奉趋奉,防是~起来,要不太平。(清·彭养鸥《黑籍冤魂》第二十二回)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

河东狮子 (hé dōng shī zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung