Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 油头粉面
Pinyin: yóu tóu fěn miàn
Meanings: Describes people (usually men) who dress flashy and slick but lack sincerity., Chỉ những người (thường là nam giới) ăn mặc bảnh bao, bóng bẩy nhưng thiếu sự chân thật., ①形容妖艳轻浮的打扮。[例]旁有一个女子,倒是油头粉面。——《西游记》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 氵, 由, 头, 分, 米, 丆, 囬
Chinese meaning: ①形容妖艳轻浮的打扮。[例]旁有一个女子,倒是油头粉面。——《西游记》。
Grammar: Thành ngữ gồm 4 chữ, thường mang sắc thái phê phán nhẹ. Có thể bổ nghĩa thêm bằng các câu sau nó.
Example: 别看他油头粉面,其实是个很有能力的人。
Example pinyin: bié kàn tā yóu tóu fěn miàn , qí shí shì gè hěn yǒu néng lì de rén 。
Tiếng Việt: Đừng nhìn vẻ ngoài bảnh bao của anh ta, thực ra anh ấy rất có năng lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ những người (thường là nam giới) ăn mặc bảnh bao, bóng bẩy nhưng thiếu sự chân thật.
Nghĩa phụ
English
Describes people (usually men) who dress flashy and slick but lack sincerity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容妖艳轻浮的打扮。旁有一个女子,倒是油头粉面。——《西游记》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế