Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沮
Pinyin: jǔ
Meanings: To obstruct or discourage., Ngăn cản, làm cho thất bại hoặc nản lòng., ①阻止:沮遏。*②坏,败坏:沮丧(sàng)(失意,懊丧)。色沮。力竭功沮。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 且, 氵
Chinese meaning: ①阻止:沮遏。*②坏,败坏:沮丧(sàng)(失意,懊丧)。色沮。力竭功沮。
Hán Việt reading: trở
Grammar: Động từ một âm tiết, thường kết hợp với các từ khác tạo thành cụm từ biểu đạt cảm xúc tiêu cực.
Example: 他被挫折所沮。
Example pinyin: tā bèi cuò zhé suǒ jǔ 。
Tiếng Việt: Anh ta bị sự thất bại làm cho nản lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngăn cản, làm cho thất bại hoặc nản lòng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trở
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To obstruct or discourage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
沮遏
沮丧(sàng)(失意,懊丧)。色沮。力竭功沮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!