Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 油垢
Pinyin: yóu gòu
Meanings: Grease stains or grime that accumulates over time and is difficult to clean., Vết dầu mỡ bám lâu ngày, thường khó làm sạch., ①油泥。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 氵, 由, 后, 土
Chinese meaning: ①油泥。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến vệ sinh hoặc bảo trì thiết bị.
Example: 厨房的灶台上满是油垢。
Example pinyin: chú fáng de zào tái shàng mǎn shì yóu gòu 。
Tiếng Việt: Trên bếp của nhà bếp đầy vết dầu mỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vết dầu mỡ bám lâu ngày, thường khó làm sạch.
Nghĩa phụ
English
Grease stains or grime that accumulates over time and is difficult to clean.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
油泥
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!