Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 河伯为患
Pinyin: hé bó wéi huàn
Meanings: Hebo causing disaster, referring to floods in the Yellow River bringing calamities., Hà Bá gây họa, ám chỉ thiên tai do lũ lụt sông Hoàng Hà gây ra., ①古代神话传说中的黄河水神《庄子·秋水》:“河伯欣然自喜,以天下之美为尽在己”。释文:“河伯姓冯,名夷,一名冰夷,一名冯迟”。因为渡河淹死,天帝封之为水神。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 可, 氵, 亻, 白, 为, 串, 心
Chinese meaning: ①古代神话传说中的黄河水神《庄子·秋水》:“河伯欣然自喜,以天下之美为尽在己”。释文:“河伯姓冯,名夷,一名冰夷,一名冯迟”。因为渡河淹死,天帝封之为水神。
Grammar: Thành ngữ này gắn liền với lịch sử và văn hóa nông nghiệp của Trung Quốc.
Example: 每年雨季,人们都害怕河伯为患。
Example pinyin: měi nián yǔ jì , rén men dōu hài pà hé bó wèi huàn 。
Tiếng Việt: Mỗi mùa mưa, người ta đều sợ Hà Bá gây họa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hà Bá gây họa, ám chỉ thiên tai do lũ lụt sông Hoàng Hà gây ra.
Nghĩa phụ
English
Hebo causing disaster, referring to floods in the Yellow River bringing calamities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“河伯欣然自喜,以天下之美为尽在己”。释文:“河伯姓冯,名夷,一名冰夷,一名冯迟”。因为渡河淹死,天帝封之为水神
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế