Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 河涸海干
Pinyin: hé hé hǎi gān
Meanings: Rivers dry up and seas go dry, represents complete exhaustion., Sông cạn biển khô, biểu thị tình trạng hoàn toàn cạn kiệt., 河流干涸,大海枯竭。比喻穷尽、彻底,不留余地。[出处]《三峡五义》第五五回“谁知那姓展的不知好歹,他说菜是剩下的,酒是浑的,坛子也摔了,盘子碗也砸了,还骂了个河涸海干。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 可, 氵, 固, 每, 干
Chinese meaning: 河流干涸,大海枯竭。比喻穷尽、彻底,不留余地。[出处]《三峡五义》第五五回“谁知那姓展的不知好歹,他说菜是剩下的,酒是浑的,坛子也摔了,盘子碗也砸了,还骂了个河涸海干。”
Grammar: Thành ngữ biểu tượng cho sự kiệt quệ, thường dùng trong các cảnh báo về môi trường.
Example: 资源被过度开采,几乎到了河涸海干的地步。
Example pinyin: zī yuán bèi guò dù kāi cǎi , jī hū dào le hé hé hǎi gān de dì bù 。
Tiếng Việt: Tài nguyên bị khai thác quá mức, gần như đã đến mức cạn kiệt hoàn toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sông cạn biển khô, biểu thị tình trạng hoàn toàn cạn kiệt.
Nghĩa phụ
English
Rivers dry up and seas go dry, represents complete exhaustion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
河流干涸,大海枯竭。比喻穷尽、彻底,不留余地。[出处]《三峡五义》第五五回“谁知那姓展的不知好歹,他说菜是剩下的,酒是浑的,坛子也摔了,盘子碗也砸了,还骂了个河涸海干。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế