Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 河斜月落
Pinyin: hé xié yuè luò
Meanings: Describes the sunset scene when the moon sets and the river tilts its shadow., Mô tả khung cảnh hoàng hôn khi mặt trăng lặn và dòng sông nghiêng bóng., 表示夜将尽。同河倾月落”。[出处]清·洪昻《长生殿·偷曲》“你看河斜月落,斗转参横,不免回去罢。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 可, 氵, 余, 斗, 月, 洛, 艹
Chinese meaning: 表示夜将尽。同河倾月落”。[出处]清·洪昻《长生殿·偷曲》“你看河斜月落,斗转参横,不免回去罢。”
Grammar: Thành ngữ mang tính biểu tượng, thường được sử dụng để miêu tả khung cảnh thiên nhiên vào buổi tối.
Example: 河斜月落,夜幕降临。
Example pinyin: hé xié yuè luò , yè mù jiàng lín 。
Tiếng Việt: Khi mặt trăng lặn và dòng sông nghiêng bóng, màn đêm buông xuống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả khung cảnh hoàng hôn khi mặt trăng lặn và dòng sông nghiêng bóng.
Nghĩa phụ
English
Describes the sunset scene when the moon sets and the river tilts its shadow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示夜将尽。同河倾月落”。[出处]清·洪昻《长生殿·偷曲》“你看河斜月落,斗转参横,不免回去罢。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế