Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 河东

Pinyin: hé dōng

Meanings: East of the Yellow River, a historical location in China., Phía đông sông Hoàng Hà, một địa danh lịch sử ở Trung Quốc., 河指黄河。黄河当中没有出现河图。古代相传每当圣明之世时,黄河便出现河图。因此黄河不出河图时则不是圣明之世。指时当乱世。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 可, 氵, 东

Chinese meaning: 河指黄河。黄河当中没有出现河图。古代相传每当圣明之世时,黄河便出现河图。因此黄河不出河图时则不是圣明之世。指时当乱世。

Grammar: Chủ yếu dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc địa lý cổ xưa.

Example: 柳氏家族来自河东。

Example pinyin: liǔ shì jiā zú lái zì hé dōng 。

Tiếng Việt: Dòng họ Liễu đến từ vùng Hà Đông.

河东
hé dōng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phía đông sông Hoàng Hà, một địa danh lịch sử ở Trung Quốc.

East of the Yellow River, a historical location in China.

河指黄河。黄河当中没有出现河图。古代相传每当圣明之世时,黄河便出现河图。因此黄河不出河图时则不是圣明之世。指时当乱世。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...