Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 河不出图
Pinyin: hé bù chū tú
Meanings: The river does not produce a map, implying that no sage appears and the country lacks wise leadership., Sông không xuất hiện bản đồ, ám chỉ thánh nhân không xuất hiện, đất nước không có người lãnh đạo tài giỏi., ①水激石的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 可, 氵, 一, 凵, 屮, 冬, 囗
Chinese meaning: ①水激石的样子。
Grammar: Thành ngữ cổ điển, liên quan đến triết lý Nho giáo và lịch sử Trung Hoa.
Example: 圣人不生,河不出图。
Example pinyin: shèng rén bù shēng , hé bù chū tú 。
Tiếng Việt: Thánh nhân không xuất hiện, sông không sinh bản đồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sông không xuất hiện bản đồ, ám chỉ thánh nhân không xuất hiện, đất nước không có người lãnh đạo tài giỏi.
Nghĩa phụ
English
The river does not produce a map, implying that no sage appears and the country lacks wise leadership.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水激石的样子
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế