Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沮遏
Pinyin: jǔ è
Meanings: To obstruct, restrain, or weaken someone's will or action., Ngăn cản, kiềm chế, làm suy giảm ý chí hoặc hành động của ai đó., ①遏制;阻止;遏止。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 且, 氵, 曷, 辶
Chinese meaning: ①遏制;阻止;遏止。
Grammar: Động từ kép, thường dùng trong văn viết chính thức hoặc nghiêm túc.
Example: 任何困难都无法沮遏他的决心。
Example pinyin: rèn hé kùn nán dōu wú fǎ jǔ è tā de jué xīn 。
Tiếng Việt: Bất kỳ khó khăn nào cũng không thể ngăn cản quyết tâm của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngăn cản, kiềm chế, làm suy giảm ý chí hoặc hành động của ai đó.
Nghĩa phụ
English
To obstruct, restrain, or weaken someone's will or action.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遏制;阻止;遏止
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!