Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 15031 to 15060 of 28899 total words

Ở, cư trú (thường dùng cho động vật hoặc...
zhí
Trồng, đặt vào (thường dùng trong ngữ cả...
植发冲冠
zhí fà chōng guàn
Cấy tóc để che phủ phần đỉnh đầu bị hói.
植发穿冠
zhí fà chuān guàn
Cấy tóc xuyên qua khu vực đỉnh đầu để tạ...
植善倾恶
zhí shàn qīng è
Trồng điều thiện, loại bỏ điều ác.
zhuī
Đốt sống, xương sống
椎体
zhuī tǐ
Khối hình nón, thường dùng trong toán họ...
椎埋屠狗
zhuī mái tú gǒu
Chỉ những hành vi thô bạo, tàn nhẫn khôn...
椎埋狗窃
zhuī mái gǒu qiè
Chỉ những hành vi trộm cắp và giết chóc ...
椎埋穿掘
zhuī mái chuān jué
Chỉ những hành vi phá hoại, đào bới, giế...
椎天抢地
zhuī tiān qiǎng dì
Chỉ sự la hét giận dữ, kêu trời trách đấ...
椎心呕血
zhuī xīn ǒu xuè
Chỉ sự đau đớn tận tâm can, thậm chí nôn...
椎心泣血
zhuī xīn qì xuè
Chỉ sự đau lòng đến mức rơi lệ đầy máu, ...
椎心顿足
zhuī xīn dùn zú
Chỉ sự đau đớn tột cùng, vừa đánh ngực v...
椎心饮泣
zhuī xīn yǐn qì
Chỉ sự đau lòng đến mức khóc thầm, nuốt ...
椎牛发冢
zhuī niú fā zhǒng
Giết bò và đào mộ, chỉ những hành vi phá...
椎牛歃血
zhuī niú shà xuè
Giết bò và uống máu để thề nguyền, thể h...
椎牛飨士
zhuī niú xiǎng shì
Giết bò để thiết đãi binh sĩ, biểu thị s...
椎锋陷陈
zhuī fēng xiàn chén
Xông pha vào trận chiến, chỉ sự dũng cảm...
椎髻布衣
zhuī jì bù yī
Chỉ người dân bình dị, ăn mặc đơn sơ (th...
椒焚桂折
jiāo fén guì zhé
Hạt tiêu bị đốt cháy, cây quế bị gãy, bi...
zhǐ
Cây mọc thẳng đứng, tên gọi một loại thự...
jiǎn
Kiểm tra, xem xét
椭圆
tuǒ yuán
Hình elip, hình bầu dục.
zhēn
Giá đỡ, bàn để chặt thịt (ở lò mổ); hoặc...
Cây gỗ cứng dùng trong xây dựng
Một loại cây có gỗ dùng trong công nghiệ...
zhā
Quả sơn tra (loại quả nhỏ giống táo gai)
Cây gỗ mềm dùng trong sản xuất giấy
Thanh ngang cản súc vật

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...