Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 椎牛歃血

Pinyin: zhuī niú shà xuè

Meanings: To kill a cow and drink its blood to swear an oath of loyalty or brotherhood., Giết bò và uống máu để thề nguyền, thể hiện sự trung thành hoặc kết nghĩa huynh đệ., 古时聚众盟誓,杀牛取其血含于口中或以血涂嘴唇,表示诚意。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 木, 隹, 牛, 欠, 臿, 丿, 皿

Chinese meaning: 古时聚众盟誓,杀牛取其血含于口中或以血涂嘴唇,表示诚意。

Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh mang tính lịch sử hoặc văn hóa cổ đại.

Example: 古代部落之间常用椎牛歃血来结盟。

Example pinyin: gǔ dài bù luò zhī jiān cháng yòng chuí niú shà xuè lái jié méng 。

Tiếng Việt: Ngày xưa các bộ tộc thường dùng nghi thức giết bò uống máu để kết liên minh.

椎牛歃血
zhuī niú shà xuè
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giết bò và uống máu để thề nguyền, thể hiện sự trung thành hoặc kết nghĩa huynh đệ.

To kill a cow and drink its blood to swear an oath of loyalty or brotherhood.

古时聚众盟誓,杀牛取其血含于口中或以血涂嘴唇,表示诚意。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

椎牛歃血 (zhuī niú shà xuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung