Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 植善倾恶
Pinyin: zhí shàn qīng è
Meanings: To cultivate goodness and eliminate evil., Trồng điều thiện, loại bỏ điều ác., 指培植善者,倾覆恶类。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 木, 直, 䒑, 口, 羊, 亻, 顷, 亚, 心
Chinese meaning: 指培植善者,倾覆恶类。
Grammar: Thường được sử dụng như một triết lý đạo đức hoặc giáo dục nhân cách.
Example: 做人应当植善倾恶,才能得到大家的尊重。
Example pinyin: zuò rén yīng dāng zhí shàn qīng è , cái néng dé dào dà jiā de zūn zhòng 。
Tiếng Việt: Làm người cần phải trồng điều thiện và loại bỏ điều ác thì mới được mọi người tôn trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trồng điều thiện, loại bỏ điều ác.
Nghĩa phụ
English
To cultivate goodness and eliminate evil.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指培植善者,倾覆恶类。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế