Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 棱柱
Pinyin: léng zhù
Meanings: Prism., Hình lăng trụ, ①一种多面体,其中有两个面彼此平行,其余诸面则为平行四边形。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 夌, 木, 主
Chinese meaning: ①一种多面体,其中有两个面彼此平行,其余诸面则为平行四边形。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong toán học hoặc vật lý.
Example: 这个棱柱是透明的。
Example pinyin: zhè ge léng zhù shì tòu míng de 。
Tiếng Việt: Hình lăng trụ này trong suốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình lăng trụ
Nghĩa phụ
English
Prism.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种多面体,其中有两个面彼此平行,其余诸面则为平行四边形
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!