Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 椎髻布衣

Pinyin: zhuī jì bù yī

Meanings: Refers to simple and humble people, often dressed plainly (usually referring to women)., Chỉ người dân bình dị, ăn mặc đơn sơ (thường nói về phụ nữ)., 椎形发髻,布制衣服。指妇女朴素的服饰。[出处]《后汉书·梁鸿传》“乃更为椎髻,著布衣,操作而前。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 39

Radicals: 木, 隹, 吉, 髟, 巾, 𠂇, 亠, 𧘇

Chinese meaning: 椎形发髻,布制衣服。指妇女朴素的服饰。[出处]《后汉书·梁鸿传》“乃更为椎髻,著布衣,操作而前。”

Grammar: Danh từ ghép bốn âm tiết, thường dùng để mô tả diện mạo và phong cách sống giản dị của một người. Có thể đi kèm tính từ miêu tả.

Example: 她虽椎髻布衣,但气质非凡。

Example pinyin: tā suī zhuī jì bù yī , dàn qì zhì fēi fán 。

Tiếng Việt: Dù cô ấy ăn mặc đơn sơ nhưng khí chất phi thường.

椎髻布衣
zhuī jì bù yī
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ người dân bình dị, ăn mặc đơn sơ (thường nói về phụ nữ).

Refers to simple and humble people, often dressed plainly (usually referring to women).

椎形发髻,布制衣服。指妇女朴素的服饰。[出处]《后汉书·梁鸿传》“乃更为椎髻,著布衣,操作而前。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

椎髻布衣 (zhuī jì bù yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung