Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 植发穿冠

Pinyin: zhí fà chuān guàn

Meanings: Hair transplant through the crown area to create natural thickness., Cấy tóc xuyên qua khu vực đỉnh đầu để tạo độ dày tự nhiên., 头发直竖,顶起帽子。形容盛怒或踊跃之状。犹植发冲冠。[出处]《世说新语·言语》“温峤初为刘琨使来过江”刘孝标注引晋·裴启《语林》温公始入,姿形甚陋,合坐尽惊。既坐,陈说九服分崩,皇室弛绝,晋王君臣莫不歔欷。及言天下不可以无主,闻者莫不踊跃,植发穿冠。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 木, 直, 发, 牙, 穴, 㝴, 冖

Chinese meaning: 头发直竖,顶起帽子。形容盛怒或踊跃之状。犹植发冲冠。[出处]《世说新语·言语》“温峤初为刘琨使来过江”刘孝标注引晋·裴启《语林》温公始入,姿形甚陋,合坐尽惊。既坐,陈说九服分崩,皇室弛绝,晋王君臣莫不歔欷。及言天下不可以无主,闻者莫不踊跃,植发穿冠。”

Grammar: Thường sử dụng khi nói về các phương pháp điều trị thẩm mỹ tóc.

Example: 医生建议他做植发穿冠手术来恢复头发的自然外观。

Example pinyin: yī shēng jiàn yì tā zuò zhí fā chuān guān shǒu shù lái huī fù tóu fa de zì rán wài guān 。

Tiếng Việt: Bác sĩ khuyên anh ấy làm phẫu thuật cấy tóc xuyên đỉnh đầu để khôi phục vẻ ngoài tự nhiên của tóc.

植发穿冠
zhí fà chuān guàn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cấy tóc xuyên qua khu vực đỉnh đầu để tạo độ dày tự nhiên.

Hair transplant through the crown area to create natural thickness.

头发直竖,顶起帽子。形容盛怒或踊跃之状。犹植发冲冠。[出处]《世说新语·言语》“温峤初为刘琨使来过江”刘孝标注引晋·裴启《语林》温公始入,姿形甚陋,合坐尽惊。既坐,陈说九服分崩,皇室弛绝,晋王君臣莫不歔欷。及言天下不可以无主,闻者莫不踊跃,植发穿冠。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
穿#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

植发穿冠 (zhí fà chuān guàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung