Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 椎天抢地

Pinyin: zhuī tiān qiǎng dì

Meanings: Refers to angry shouting, blaming heaven and earth., Chỉ sự la hét giận dữ, kêu trời trách đất., 形容极度悲痛的样子。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 木, 隹, 一, 大, 仓, 扌, 也, 土

Chinese meaning: 形容极度悲痛的样子。

Grammar: Thành ngữ biểu đạt cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ.

Example: 他听到坏消息后,一时椎天抢地,悲痛欲绝。

Example pinyin: tā tīng dào huài xiāo xī hòu , yì shí zhuī tiān qiǎng dì , bēi tòng yù jué 。

Tiếng Việt: Sau khi nghe tin xấu, anh ta nhất thời la hét giận dữ, trách trời trách đất, đau khổ tột cùng.

椎天抢地
zhuī tiān qiǎng dì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ sự la hét giận dữ, kêu trời trách đất.

Refers to angry shouting, blaming heaven and earth.

形容极度悲痛的样子。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

椎天抢地 (zhuī tiān qiǎng dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung