Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 植发冲冠

Pinyin: zhí fà chōng guàn

Meanings: Hair transplantation to cover a bald crown area., Cấy tóc để che phủ phần đỉnh đầu bị hói., 头发直竖,顶起帽子。形容盛怒或踊跃之状。[出处]三国·魏·嵇康《养生论》“壮士之怒,赫然殊观,植发冲冠。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 木, 直, 发, 中, 冫, 㝴, 冖

Chinese meaning: 头发直竖,顶起帽子。形容盛怒或踊跃之状。[出处]三国·魏·嵇康《养生论》“壮士之怒,赫然殊观,植发冲冠。”

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến giải pháp y tế cho vấn đề hói đầu.

Example: 他因为脱发严重,决定尝试植发冲冠。

Example pinyin: tā yīn wèi tuō fà yán zhòng , jué dìng cháng shì zhí fā chōng guān 。

Tiếng Việt: Anh ấy vì bị rụng tóc nghiêm trọng nên quyết định thử cấy tóc để che đỉnh đầu.

植发冲冠
zhí fà chōng guàn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cấy tóc để che phủ phần đỉnh đầu bị hói.

Hair transplantation to cover a bald crown area.

头发直竖,顶起帽子。形容盛怒或踊跃之状。[出处]三国·魏·嵇康《养生论》“壮士之怒,赫然殊观,植发冲冠。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

植发冲冠 (zhí fà chōng guàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung