Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 椎体
Pinyin: zhuī tǐ
Meanings: Cone-shaped body, often used in mathematics and engineering., Khối hình nón, thường dùng trong toán học và kỹ thuật., ①脊椎的主体。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 木, 隹, 亻, 本
Chinese meaning: ①脊椎的主体。
Grammar: Danh từ kỹ thuật, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học.
Example: 这个模型由多个椎体组成。
Example pinyin: zhè ge mó xíng yóu duō gè zhuī tǐ zǔ chéng 。
Tiếng Việt: Mô hình này được tạo thành từ nhiều khối hình nón.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khối hình nón, thường dùng trong toán học và kỹ thuật.
Nghĩa phụ
English
Cone-shaped body, often used in mathematics and engineering.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
脊椎的主体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!