Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 棱晶

Pinyin: léng jīng

Meanings: Crystal with clear edges., Tinh thể có cạnh rõ ràng, ①各面平行于一根轴的一种结晶形式;特指各面平行于纵轴的结晶形式。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 夌, 木, 日, 昍

Chinese meaning: ①各面平行于一根轴的一种结晶形式;特指各面平行于纵轴的结晶形式。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong khoa học hoặc miêu tả đá quý.

Example: 这块棱晶非常珍贵。

Example pinyin: zhè kuài léng jīng fēi cháng zhēn guì 。

Tiếng Việt: Khối tinh thể này rất quý giá.

棱晶
léng jīng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tinh thể có cạnh rõ ràng

Crystal with clear edges.

各面平行于一根轴的一种结晶形式;特指各面平行于纵轴的结晶形式

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

棱晶 (léng jīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung