Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 棱锥

Pinyin: léng zhuī

Meanings: Pyramid., Hình chóp, ①底面为多边形、其余的面为具有共同顶点的三角形的多面体。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 夌, 木, 钅, 隹

Chinese meaning: ①底面为多边形、其余的面为具有共同顶点的三角形的多面体。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong toán học hoặc kiến trúc.

Example: 这是一个四面体棱锥。

Example pinyin: zhè shì yí gè sì miàn tǐ léng zhuī 。

Tiếng Việt: Đây là một hình chóp tứ diện.

棱锥
léng zhuī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình chóp

Pyramid.

底面为多边形、其余的面为具有共同顶点的三角形的多面体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...