Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To dwell, reside (often used for animals or humans living temporarily)., Ở, cư trú (thường dùng cho động vật hoặc con người sống tạm thời), ①同“栖”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 妻, 木

Chinese meaning: ①同“栖”。

Grammar: Động từ một âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ nơi ở hoặc sinh vật.

Example: 鸟儿在树上栖息。

Example pinyin: niǎo ér zài shù shàng qī xī 。

Tiếng Việt: Chim đậu trên cây nghỉ ngơi.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ở, cư trú (thường dùng cho động vật hoặc con người sống tạm thời)

To dwell, reside (often used for animals or humans living temporarily).

同“栖”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

棲 (qī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung