Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 椎心饮泣

Pinyin: zhuī xīn yǐn qì

Meanings: Refers to silent crying from deep sorrow, swallowing tears., Chỉ sự đau lòng đến mức khóc thầm, nuốt nước mắt vào trong., 犹言椎心泣血。捶拍胸膛,哭泣出血。形容非常悲痛。[出处]中国近代史资料丛刊《辛亥革命·清廷预备立宪》“臣等原奏概归无效,拜命之余,不禁椎心饮泣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 木, 隹, 心, 欠, 饣, 氵, 立

Chinese meaning: 犹言椎心泣血。捶拍胸膛,哭泣出血。形容非常悲痛。[出处]中国近代史资料丛刊《辛亥革命·清廷预备立宪》“臣等原奏概归无效,拜命之余,不禁椎心饮泣。”

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh trạng thái đau buồn kín đáo.

Example: 她椎心饮泣,不愿让别人看到自己的脆弱。

Example pinyin: tā chuí xīn yǐn qì , bú yuàn ràng bié rén kàn dào zì jǐ de cuì ruò 。

Tiếng Việt: Cô ấy khóc thầm, không muốn để người khác nhìn thấy sự yếu đuối của mình.

椎心饮泣
zhuī xīn yǐn qì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ sự đau lòng đến mức khóc thầm, nuốt nước mắt vào trong.

Refers to silent crying from deep sorrow, swallowing tears.

犹言椎心泣血。捶拍胸膛,哭泣出血。形容非常悲痛。[出处]中国近代史资料丛刊《辛亥革命·清廷预备立宪》“臣等原奏概归无效,拜命之余,不禁椎心饮泣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

椎心饮泣 (zhuī xīn yǐn qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung