Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhuī

Meanings: Vertebra, spine, Đốt sống, xương sống, ①用椎打击。[据]椎,击也。——《说文》。[例]五日一椎牛。——《史记·张释之冯唐传》。[例]椎秦始皇博浪之中。——《后汉书·冯衍传》。[合]椎楚(杖刑);椎牛(击杀牛);椎坐(捶击坐具);椎秦(椎击秦皇)。*②泛指重力撞击。[合]椎冰(砸冰);椎破(击破;砸破);椎胸跌足(椎胸顿足)。*③杀。[合]椎埋(杀人而加以掩埋);椎埋穿掘(杀人埋尸,发冢盗墓)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 木, 隹

Chinese meaning: ①用椎打击。[据]椎,击也。——《说文》。[例]五日一椎牛。——《史记·张释之冯唐传》。[例]椎秦始皇博浪之中。——《后汉书·冯衍传》。[合]椎楚(杖刑);椎牛(击杀牛);椎坐(捶击坐具);椎秦(椎击秦皇)。*②泛指重力撞击。[合]椎冰(砸冰);椎破(击破;砸破);椎胸跌足(椎胸顿足)。*③杀。[合]椎埋(杀人而加以掩埋);椎埋穿掘(杀人埋尸,发冢盗墓)。

Hán Việt reading: chùy

Grammar: Đề cập đến cấu trúc xương trong cơ thể, thường được sử dụng trong y học.

Example: 腰部的椎骨受伤了。

Example pinyin: yāo bù de zhuī gǔ shòu shāng le 。

Tiếng Việt: Đốt sống ở thắt lưng bị thương.

zhuī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đốt sống, xương sống

chùy

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Vertebra, spine

用椎打击。椎,击也。——《说文》。五日一椎牛。——《史记·张释之冯唐传》。椎秦始皇博浪之中。——《后汉书·冯衍传》。椎楚(杖刑);椎牛(击杀牛);椎坐(捶击坐具);椎秦(椎击秦皇)

泛指重力撞击。椎冰(砸冰);椎破(击破;砸破);椎胸跌足(椎胸顿足)

杀。椎埋(杀人而加以掩埋);椎埋穿掘(杀人埋尸,发冢盗墓)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...