Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 棯丽
Pinyin: sēn lì
Meanings: Splendid, beautiful (rarely used, may relate to bright colors)., Rực rỡ, đẹp đẽ (hiếm gặp, có thể liên quan đến sắc màu tươi sáng), ①形容繁盛茂密。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 7
Radicals: 一, 丶, 冂
Chinese meaning: ①形容繁盛茂密。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường bổ nghĩa cho danh từ nghệ thuật hoặc tự nhiên.
Example: 这幅画色彩棯丽。
Example pinyin: zhè fú huà sè cǎi rěn lì 。
Tiếng Việt: Bức tranh này có màu sắc rực rỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rực rỡ, đẹp đẽ (hiếm gặp, có thể liên quan đến sắc màu tươi sáng)
Nghĩa phụ
English
Splendid, beautiful (rarely used, may relate to bright colors).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容繁盛茂密
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!