Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 12511 to 12540 of 28922 total words

揭帖
jiē tiě
Tờ rơi, thông báo công khai.
揭幕
jiē mù
Khai mạc, mở màn một sự kiện hoặc lễ hội...
揭底
jiē dǐ
Vạch trần bản chất thật sự của một vấn đ...
揭开
jiē kāi
Mở ra, khơi dậy một vấn đề hoặc sự kiện ...
揭批
jiē pī
Vạch trần và phê phán gay gắt (thường tr...
揭晓
jiē xiǎo
Công bố, tiết lộ kết quả hoặc đáp án.
揭榜
jiē bǎng
Công bố bảng danh sách, ví dụ danh sách ...
揭破
jiē pò
Vạch trần sự thật, làm rõ điều gì đó che...
揭示
jiē shì
Tiết lộ, công bố một sự thật hay quy luậ...
揭穿
jiē chuān
Vạch trần sự giả dối, lừa đảo.
揭竿而起
jiē gān ér qǐ
Phất cờ khởi nghĩa, nổi dậy chống lại qu...
揭露
jiē lù
Phơi bày, tiết lộ sự thật, thông tin ẩn ...
援兵
yuán bīng
Quân tiếp viện, lực lượng hỗ trợ trong c...
援军
yuán jūn
Quân đội hỗ trợ, binh lính được cử đến đ...
援古证今
yuán gǔ zhèng jīn
Dẫn chứng từ quá khứ để giải thích hay m...
援外
yuán wài
Viện trợ ra nước ngoài, giúp đỡ quốc gia...
援建
yuán jiàn
Viện trợ xây dựng cơ sở hạ tầng hoặc các...
揽总
lǎn zǒng
Gom lại tổng thể, đảm nhận trách nhiệm t...
揽权纳贿
lǎn quán nà huì
Chuyên quyền và nhận hối lộ.
揽胜
lǎn shèng
Thăm quan, ngắm cảnh đẹp
揽辔中原
lǎn pèi zhōng yuán
Chỉ chí lớn muốn dẹp loạn và mang lại hò...
揽辔澄清
lǎn pèi chéng qīng
Chỉ việc dẹp bỏ hỗn loạn và lập lại trật...
揽辔登车
lǎn pèi dēng chē
Chỉ sự sẵn sàng đảm nhận trách nhiệm lớn...
搀假
chān jià
Pha trộn hàng giả vào hàng thật
搀前落后
chān qián luò hòu
Không đồng đều, lúc nhanh lúc chậm.
搀扶
chān fú
Dìu đỡ, giúp ai đó đứng dậy hoặc đi lại ...
搀杂
chān zá
Trộn lẫn, pha trộn cái này với cái khác.
搀行夺市
chān xíng duó shì
Tham gia vào một lĩnh vực kinh doanh và ...
搁栅
gé shān
Thanh ngang, thanh gỗ để làm hàng rào ho...
搁笔
gē bǐ
Bỏ viết, ngừng sáng tác hoặc viết lách.

Showing 12511 to 12540 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...