Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 12511 to 12540 of 28899 total words

揭示
jiē shì
Khám phá và công bố điều gì đó chưa được...
揭穿
jiē chuān
Vạch trần sự giả dối, lừa đảo.
揭竿而起
jiē gān ér qǐ
Phất cờ khởi nghĩa, nổi dậy chống lại qu...
揭露
jiē lù
Phơi bày, bóc trần sự thật, thường là đi...
援兵
yuán bīng
Quân tiếp viện, lực lượng hỗ trợ trong c...
援军
yuán jūn
Quân đội hỗ trợ, binh lính được cử đến đ...
援古证今
yuán gǔ zhèng jīn
Dẫn chứng từ quá khứ để giải thích hay m...
援外
yuán wài
Viện trợ ra nước ngoài, giúp đỡ quốc gia...
援建
yuán jiàn
Viện trợ xây dựng cơ sở hạ tầng hoặc các...
揽总
lǎn zǒng
Gom lại tổng thể, đảm nhận trách nhiệm t...
揽权纳贿
lǎn quán nà huì
Chuyên quyền và nhận hối lộ.
揽胜
lǎn shèng
Thăm quan, ngắm cảnh đẹp
揽辔中原
lǎn pèi zhōng yuán
Chỉ chí lớn muốn dẹp loạn và mang lại hò...
揽辔澄清
lǎn pèi chéng qīng
Chỉ việc dẹp bỏ hỗn loạn và lập lại trật...
揽辔登车
lǎn pèi dēng chē
Chỉ sự sẵn sàng đảm nhận trách nhiệm lớn...
搀假
chān jià
Pha trộn hàng giả vào hàng thật
搀前落后
chān qián luò hòu
Không đồng đều, lúc nhanh lúc chậm.
搀扶
chān fú
Dìu đỡ, giúp ai đó đứng dậy hoặc đi lại ...
搀杂
chān zá
Trộn lẫn, pha trộn cái này với cái khác.
搀行夺市
chān xíng duó shì
Tham gia vào một lĩnh vực kinh doanh và ...
搁栅
gé shān
Thanh ngang, thanh gỗ để làm hàng rào ho...
搁笔
gē bǐ
Bỏ viết, ngừng sáng tác hoặc viết lách.
搅哄
jiǎo hǒng
Gây rối, kích động đám đông hoặc tình hu...
搅海翻江
jiǎo hǎi fān jiāng
Gây ra sự hỗn loạn lớn, làm đảo lộn mọi ...
搅闹
jiǎo nào
Gây náo loạn, làm mất trật tự.
搜刮
sōu guā
Vơ vét, cướp đoạt tài sản (thường mang n...
搜剿
sōu jiǎo
Tìm kiếm và tiêu diệt (thường nói về hoạ...
搜劫
sōu jié
Cướp bóc, vơ vét tài sản sau khi tìm kiế...
搜奇抉怪
sōu qí jué guài
Tìm kiếm những điều kỳ lạ và độc đáo (th...
搜岩采干
sōu yán cǎi gàn
Đi tìm kiếm tài nguyên quý giá ở các han...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...