Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 揽总

Pinyin: lǎn zǒng

Meanings: To take overall responsibility or assume full control of something., Gom lại tổng thể, đảm nhận trách nhiệm toàn bộ., ①总管;统理

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 扌, 览, 心

Chinese meaning: ①总管;统理

Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện sau chủ ngữ khi nói về việc quản lý hoặc chịu trách nhiệm tổng thể.

Example: 这个项目由他一个人揽总负责。

Example pinyin: zhè ge xiàng mù yóu tā yí gè rén lǎn zǒng fù zé 。

Tiếng Việt: Dự án này do một mình anh ấy đảm nhận toàn bộ trách nhiệm.

揽总
lǎn zǒng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gom lại tổng thể, đảm nhận trách nhiệm toàn bộ.

To take overall responsibility or assume full control of something.

总管;统理

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

揽总 (lǎn zǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung