Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 揭晓

Pinyin: jiē xiǎo

Meanings: To announce or reveal results or answers., Công bố, tiết lộ kết quả hoặc đáp án., ①公布考试录取名单;泛指把事情的结果公开出来。[例]选举结果已经揭晓。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 扌, 曷, 尧, 日

Chinese meaning: ①公布考试录取名单;泛指把事情的结果公开出来。[例]选举结果已经揭晓。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với sự kiện hoặc thông tin mang tính công khai.

Example: 比赛结果将在今晚揭晓。

Example pinyin: bǐ sài jié guǒ jiāng zài jīn wǎn jiē xiǎo 。

Tiếng Việt: Kết quả cuộc thi sẽ được công bố tối nay.

揭晓
jiē xiǎo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công bố, tiết lộ kết quả hoặc đáp án.

To announce or reveal results or answers.

公布考试录取名单;泛指把事情的结果公开出来。选举结果已经揭晓

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...