Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 援外

Pinyin: yuán wài

Meanings: Foreign aid; assistance provided to other countries in terms of finance or manpower., Viện trợ ra nước ngoài, giúp đỡ quốc gia khác về tài chính hoặc nhân lực., ①从经济上或技术上援助外域或外国。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 爰, 卜, 夕

Chinese meaning: ①从经济上或技术上援助外域或外国。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các cụm từ chỉ đối tượng nhận sự giúp đỡ. Ví dụ: 援外项目 (dự án viện trợ nước ngoài).

Example: 中国政府一直积极从事援外工作。

Example pinyin: zhōng guó zhèng fǔ yì zhí jī jí cóng shì yuán wài gōng zuò 。

Tiếng Việt: Chính phủ Trung Quốc luôn tích cực thực hiện công tác viện trợ ra nước ngoài.

援外
yuán wài
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viện trợ ra nước ngoài, giúp đỡ quốc gia khác về tài chính hoặc nhân lực.

Foreign aid; assistance provided to other countries in terms of finance or manpower.

从经济上或技术上援助外域或外国

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

援外 (yuán wài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung