Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 揭竿而起
Pinyin: jiē gān ér qǐ
Meanings: To rise in rebellion against authority., Phất cờ khởi nghĩa, nổi dậy chống lại quyền lực., 揭高举;竿竹竿,代旗帜。砍了树干当武器,举起竹竿当旗帜,进行反抗。指人民起义。[出处]汉·贾谊《过秦论》“斩木为兵,揭竿为旗。”[例]一时各路人马,~,不分昼夜,兼水路纷纷入鄂。——白先勇《梁父吟》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 扌, 曷, 干, 竹, 一, 巳, 走
Chinese meaning: 揭高举;竿竹竿,代旗帜。砍了树干当武器,举起竹竿当旗帜,进行反抗。指人民起义。[出处]汉·贾谊《过秦论》“斩木为兵,揭竿为旗。”[例]一时各路人马,~,不分昼夜,兼水路纷纷入鄂。——白先勇《梁父吟》。
Grammar: Thành ngữ cố định (四字成语), không thay đổi cấu trúc. Thường dùng để mô tả hành động tập thể chống lại chế độ cầm quyền.
Example: 历史上有许多民众因不满而揭竿而起的例子。
Example pinyin: lì shǐ shàng yǒu xǔ duō mín zhòng yīn bù mǎn ér jiē gān ér qǐ de lì zǐ 。
Tiếng Việt: Trong lịch sử có rất nhiều ví dụ về người dân nổi dậy vì bất mãn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phất cờ khởi nghĩa, nổi dậy chống lại quyền lực.
Nghĩa phụ
English
To rise in rebellion against authority.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
揭高举;竿竹竿,代旗帜。砍了树干当武器,举起竹竿当旗帜,进行反抗。指人民起义。[出处]汉·贾谊《过秦论》“斩木为兵,揭竿为旗。”[例]一时各路人马,~,不分昼夜,兼水路纷纷入鄂。——白先勇《梁父吟》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế